• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin: Xuě
  • Âm hán việt: Tuyết
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼雪
  • Thương hiệt:NMMBS (弓一一月尸)
  • Bảng mã:U+9CD5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tuyết). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Tuyết
Âm:

Tuyết

Từ điển phổ thông

  • cá tuyết, cá moruy