- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
- Pinyin:
Fù
- Âm hán việt:
Phục
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨フ一一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼复
- Thương hiệt:NMOAE (弓一人日水)
- Bảng mã:U+9CC6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鳆
-
Phồn thể
鰒
-
Cách viết khác
𩼵
Ý nghĩa của từ 鳆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鳆 (Phục). Bộ Ngư 魚 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフ丨フ一丨一一ノ一丨フ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: con hàu nhỏ. Từ ghép với 鳆 : phục ngư [fùyú] Bào ngư. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鰒魚
- phục ngư [fùyú] Bào ngư.