- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
- Pinyin:
Dí
, Tái
- Âm hán việt:
Di
Thai
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼台
- Thương hiệt:XNMIR (重弓一戈口)
- Bảng mã:U+9C90
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鲐
Ý nghĩa của từ 鲐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鲐 (Di, Thai). Bộ Ngư 魚 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丨フ一丨一一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: cá thu. Chi tiết hơn...