• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
  • Pinyin: Fáng
  • Âm hán việt: Phường
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼方
  • Thương hiệt:NMYHS (弓一卜竹尸)
  • Bảng mã:U+9C82
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phường). Bộ Ngư (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: cá mè. Chi tiết hơn...

Phường
Âm:

Phường

Từ điển phổ thông

  • cá mè