• Tổng số nét:30 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+19 nét)
  • Pinyin: Lí , Lǐ
  • Âm hán việt: Li Ly Lễ
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚麗
  • Thương hiệt:NFMMP (弓火一一心)
  • Bảng mã:U+9C7A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱺

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鱺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Li, Ly, Lễ). Bộ Ngư (+19 nét). Tổng 30 nét but (ノフノフフノフ). Ý nghĩa là: Cá chình, Cá chình. Chi tiết hơn...

Li
Ly
Lễ
Âm:

Li

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá chình

Từ điển phổ thông

  • (xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)

Từ điển Thiều Chửu

  • Man li cá sộp, cá chình.
Âm:

Lễ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá chình