- Tổng số nét:24 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
- Pinyin:
Lǐ
- Âm hán việt:
Lễ
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚豊
- Thương hiệt:NFTWT (弓火廿田廿)
- Bảng mã:U+9C67
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鱧
-
Cách viết khác
鱺
-
Giản thể
鳢
Ý nghĩa của từ 鱧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鱧 (Lễ). Bộ Ngư 魚 (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: Cá chuối, cá quả, cá lóc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cá chuối, cá quả, cá lóc