• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
  • Pinyin: Xún
  • Âm hán việt: Tầm
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚尋
  • Thương hiệt:NFSMI (弓火尸一戈)
  • Bảng mã:U+9C58
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱘

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鱘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tầm). Bộ Ngư (+12 nét). Tổng 23 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Cá “tầm”, dài hơn một trượng. Chi tiết hơn...

Tầm

Từ điển phổ thông

  • cá tầm (dài hơn một trượng)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá tầm, dài hơn một trượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鱘魚

- tầm ngư [xúnyú] (động) Cá chiên, cá tầm (Sturgeon).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá “tầm”, dài hơn một trượng