- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
- Pinyin:
Zūn
, Zùn
- Âm hán việt:
Tôn
Tỗn
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚尊
- Thương hiệt:NFTWI (弓火廿田戈)
- Bảng mã:U+9C52
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鱒
Ý nghĩa của từ 鱒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鱒 (Tôn, Tỗn). Bộ Ngư 魚 (+12 nét). Tổng 23 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶). Ý nghĩa là: Cá chầy, cá rói. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn