• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin: Yōng , Yóng
  • Âm hán việt: Dong Dung
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一ノフ一一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚庸
  • Thương hiệt:NFILB (弓火戈中月)
  • Bảng mã:U+9C45
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱅

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鱅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dong, Dung). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 22 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Cá mè hoa, mình đen, đầu rất to, sinh sản ở nước ngọt, cá mè hoa. Chi tiết hơn...

Dong
Dung

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá dóng, cá mè hoa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá mè hoa, mình đen, đầu rất to, sinh sản ở nước ngọt
Âm:

Dung

Từ điển phổ thông

  • cá mè hoa