• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一一フ丶一フノフノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱既魚
  • Thương hiệt:AUNWF (日山弓田火)
  • Bảng mã:U+9C40
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱀

  • Cách viết khác

    𩵪 𩷱 𩺺 𩽙

  • Giản thể

    𬶨

Ý nghĩa của từ 鱀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ký). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (フフノフノフ). Chi tiết hơn...