• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Pinyin: Sāi , Xǐ
  • Âm hán việt: Tai
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚思
  • Thương hiệt:NFWP (弓火田心)
  • Bảng mã:U+9C13
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鰓

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tai). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: mang cá, Mang cá, go., Mang cá, go. Từ ghép với : Mang cá. Chi tiết hơn...

Tai

Từ điển phổ thông

  • mang cá

Từ điển Thiều Chửu

  • Mang cá, go.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mang (cá)

- Mang cá.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mang cá, go