• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Pinyin: Chūn
  • Âm hán việt: Xuân
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一ノ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚春
  • Thương hiệt:NFQKA (弓火手大日)
  • Bảng mã:U+9C06
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰆

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xuân). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá thu âu. Chi tiết hơn...

Xuân
Âm:

Xuân

Từ điển phổ thông

  • cá thu âu