Các biến thể (Dị thể) của 魷
鰌
鱿
Đọc nhanh: 魷 (Vưu). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶). Ý nghĩa là: cá mực, Cá mực. Từ ghép với 魷 : vưu ngư [yóuyú] Cá mực., Todarodes pacificus). Chi tiết hơn...
- vưu ngư [yóuyú] Cá mực.
- Todarodes pacificus).