• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+9 nét)
  • Pinyin: Jiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱髟秋
  • Thương hiệt:SHHDF (尸竹竹木火)
  • Bảng mã:U+9B0F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 鬏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thu). Bộ Tiêu (+9 nét). Tổng 19 nét but (ノノノノノノ). Ý nghĩa là: búi tóc. Chi tiết hơn...

Thu
Âm:

Thu

Từ điển phổ thông

  • búi tóc