- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiū
- Âm hán việt:
Hưu
- Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱髟休
- Thương hiệt:SHOD (尸竹人木)
- Bảng mã:U+9AF9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 髹
Ý nghĩa của từ 髹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 髹 (Hưu). Bộ Tiêu 髟 (+6 nét). Tổng 16 nét but (一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sơn, 2. quét sơn, Sơn., Sơn màu đỏ gần như đen, Đỏ mà có sắc đen. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sơn.
- Sơn các đồ đạc cũng gọi là hưu.
Từ điển trích dẫn