• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+12 nét)
  • Pinyin: Chǎn , Zhàn
  • Âm hán việt: Sạn
  • Nét bút:フフ一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马孱
  • Thương hiệt:NMSND (弓一尸弓木)
  • Bảng mã:U+9AA3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sạn). Bộ Mã (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Sạn
Âm:

Sạn

Từ điển phổ thông

  • ngựa cưỡi không có yên