• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
  • Pinyin: Huá
  • Âm hán việt: Hoa
  • Nét bút:フフ一ノ丨ノフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马华
  • Thương hiệt:NMOPJ (弓一人心十)
  • Bảng mã:U+9A85
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩤉 𩦰

Ý nghĩa của từ 骅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoa). Bộ Mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Từ ghép với : hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã; Chi tiết hơn...

Hoa

Từ điển phổ thông

  • (xem: hoa lưu 驊驑,驊騮)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 驊騮

- hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;