Các biến thể (Dị thể) của 骅
驊
𩤉 𩦰
Đọc nhanh: 骅 (Hoa). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノ丨ノフ一丨). Từ ghép với 骅 : hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã; Chi tiết hơn...
- hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;