• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一フ丶フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱奴马
  • Thương hiệt:VENVM (女水弓女一)
  • Bảng mã:U+9A7D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nô). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: 1. ngựa nhát. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. ngựa nhát
  • 2. (từ xưng hô nhún nhường)