- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
- Pinyin:
Zǎng
, Zǔ
, Zù
- Âm hán việt:
Tảng
Tổ
- Nét bút:フフ一丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马且
- Thương hiệt:NMBM (弓一月一)
- Bảng mã:U+9A75
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 驵
-
Phồn thể
駔
-
Cách viết khác
𤖛
Ý nghĩa của từ 驵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驵 (Tảng, Tổ). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丨フ一一一). Ý nghĩa là: ngựa khoẻ. Chi tiết hơn...