• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨歷
  • Thương hiệt:MBMDM (一月一木一)
  • Bảng mã:U+9742
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 靂

  • Cách viết khác

    𥕆 𩆝

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 靂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Vũ (+16 nét). Tổng 24 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “phích lịch” . Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sét đánh thình lình gọi là phích lịch .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “phích lịch”