- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
- Pinyin:
ǎi
- Âm hán việt:
Ái
Ải
- Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱雨谒
- Thương hiệt:MBIVV (一月戈女女)
- Bảng mã:U+972D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 霭
-
Cách viết khác
䨠
𩅳
-
Phồn thể
靄
Ý nghĩa của từ 霭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 霭 (ái, ải). Bộ Vũ 雨 (+11 nét). Tổng 19 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: 1. khí mây, 2. ngùn ngụt, 1. khí mây, 2. ngùn ngụt. Chi tiết hơn...