• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
  • Pinyin: Mài , Mò
  • Âm hán việt: Mạch
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨⿰月永
  • Thương hiệt:MBBIE (一月月戈水)
  • Bảng mã:U+9721
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 霡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 霡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạch). Bộ Vũ (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフフフノ). Từ ghép với : mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây. Chi tiết hơn...

Mạch

Từ điển phổ thông

  • (xem: mạch mộc 霡霂,霢霂)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mạch mộc mưa rây, mưa nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 霡霂

- mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây.