- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+14 nét)
- Pinyin:
Xí
, Xiè
- Âm hán việt:
Thấp
- Nét bút:フ丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⻖㬎
- Thương hiệt:NLAVF (弓中日女火)
- Bảng mã:U+96B0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 隰
-
Cách viết khác
㙷
濕
𨻋
𨻥
𨻸
𨻽
𨻿
Ý nghĩa của từ 隰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 隰 (Thấp). Bộ Phụ 阜 (+14 nét). Tổng 16 nét but (フ丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Ruộng mới vỡ., Chỗ trũng, nơi đất ẩm ướt, Ruộng mới vỡ, đất mới khai khẩn, Bờ nước, Họ “Thấp”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chỗ đất trũng
- 2. ruộng mới vỡ
Từ điển Thiều Chửu
- Chỗ trũng, nơi đất thấp ướt.
- Ruộng mới vỡ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỗ trũng, nơi đất ẩm ướt
* Ruộng mới vỡ, đất mới khai khẩn