• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
  • Pinyin: Guī , Kuí , Wěi
  • Âm hán việt: Ngôi Ngỗi
  • Nét bút:フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⻖鬼
  • Thương hiệt:NLHI (弓中竹戈)
  • Bảng mã:U+9697
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 隗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngôi, Ngỗi). Bộ Phụ (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: Cao, Họ “Ngôi”, (tên riêng). Chi tiết hơn...

Ngôi
Ngỗi
Âm:

Ngôi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao
Danh từ
* Họ “Ngôi”
Âm:

Ngỗi

Từ điển phổ thông

  • (tên riêng)