- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Tự 自 (+10 nét)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Niết
- Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰臬危
- Thương hiệt:HDNMU (竹木弓一山)
- Bảng mã:U+81F2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 臲
Ý nghĩa của từ 臲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 臲 (Niết). Bộ Tự 自 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ). Từ ghép với 臲 : niết ngộ [nièwù] (văn) Không yên ổn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 臲卼
- niết ngộ [nièwù] (văn) Không yên ổn.