- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
- Pinyin:
Shēng
- Âm hán việt:
Thăng
- Nét bút:フ丨ノ一ノ丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⻖𡉼
- Thương hiệt:NLHTG (弓中竹廿土)
- Bảng mã:U+965E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 陞
Ý nghĩa của từ 陞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 陞 (Thăng). Bộ Phụ 阜 (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ丨ノ一ノ丨一丨一). Ý nghĩa là: 1. bay lên, 2. cái thưng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bay lên
- 2. cái thưng
- 3. thưng, thăng (đơn vị đo)
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ thăng 升.