• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Kim 金 (+14 nét)
  • Pinyin: Chǎ
  • Âm hán việt: Sát
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅察
  • Thương hiệt:XXCJB (重重金十月)
  • Bảng mã:U+9572
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sát). Bộ Kim (+14 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: cái chũm choẹ. Chi tiết hơn...

Sát
Âm:

Sát

Từ điển phổ thông

  • cái chũm choẹ