• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ý
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅意
  • Thương hiệt:XCYTP (重金卜廿心)
  • Bảng mã:U+9571
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ý). Bộ Kim (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Ý
Âm:

Ý

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố ytebi, Yb