• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phổ
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅普
  • Thương hiệt:XCTCA (重金廿金日)
  • Bảng mã:U+9568
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phổ). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Phổ
Âm:

Phổ

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố prazeodi, Pr