• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Pinyin: Lán
  • Âm hán việt: Lan
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一丨フノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅阑
  • Thương hiệt:CLSW (金中尸田)
  • Bảng mã:U+9567
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 镧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lan). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lan
Âm:

Lan

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lantan, La