• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Pinyin: Duì , Dūn
  • Âm hán việt: Đôn Đối
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅敦
  • Thương hiệt:XCYDK (重金卜木大)
  • Bảng mã:U+9566
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨰮

Ý nghĩa của từ 镦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đôn, đối). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. thiến. Chi tiết hơn...

Đôn
Âm:

Đôn

Từ điển phổ thông

  • 1. phần chuôi giáo mác bịt đồng cho bằng
  • 2. thiến