Các biến thể (Dị thể) của 镣
鐐
𨭼
Đọc nhanh: 镣 (Liêu). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái khoá sắt. Chi tiết hơn...