• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thốc
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一フノノ一ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅族
  • Thương hiệt:XCYSK (重金卜尸大)
  • Bảng mã:U+955E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镞

  • Cách viết khác

    𥏀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thốc). Bộ Kim (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: 1. đầu mũi tên, 2. sắc nhọn. Từ ghép với : Đầu mũi tên Chi tiết hơn...

Thốc

Từ điển phổ thông

  • 1. đầu mũi tên
  • 2. sắc nhọn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên

- Đầu mũi tên