• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
  • Pinyin: Yōng
  • Âm hán việt: Dong Dung
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅庸
  • Thương hiệt:XCILB (重金戈中月)
  • Bảng mã:U+955B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镛

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dong, Dung). Bộ Kim (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: cái chuông lớn. Chi tiết hơn...

Dung
Âm:

Dung

Từ điển phổ thông

  • cái chuông lớn