• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
  • Pinyin: Tāng
  • Âm hán việt: Thang
  • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅堂
  • Thương hiệt:XCFBG (重金火月土)
  • Bảng mã:U+9557
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨲗

Ý nghĩa của từ 镗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thang). Bộ Kim (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Thang
Âm:

Thang

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng trống thùng thùng
  • 2. cái chiêng nhỏ