- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Róng
- Âm hán việt:
Dong
Dung
- Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅容
- Thương hiệt:XCJCR (重金十金口)
- Bảng mã:U+9555
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 镕
Ý nghĩa của từ 镕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镕 (Dong, Dung). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一). Chi tiết hơn...