• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin: Bīn
  • Âm hán việt: Tấn
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅宾
  • Thương hiệt:CJOC (金十人金)
  • Bảng mã:U+9554
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tấn). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Tấn
Âm:

Tấn

Từ điển phổ thông

  • thép già, thép đã luyện