• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cách
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅鬲
  • Thương hiệt:XCMRB (重金一口月)
  • Bảng mã:U+9549
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cách). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Cách
Âm:

Cách

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố cadmi, Cd