• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bác
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅尃
  • Thương hiệt:XCIBI (重金戈月戈)
  • Bảng mã:U+9548
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bác). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Bác
Âm:

Bác

Từ điển phổ thông

  • 1. cái chuông to
  • 2. cái bướm (một loại cuốc)