• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Fèi
  • Âm hán việt: Phí
  • Nét bút:ノ一一一フフ一フノ丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅费
  • Thương hiệt:CLNO (金中弓人)
  • Bảng mã:U+9544
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phí). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフフノフノ). Chi tiết hơn...

Phí
Âm:

Phí

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố fermi, Fm