• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Xiān
  • Âm hán việt: Hân
  • Nét bút:ノ一一一フノノ一丨ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅欣
  • Thương hiệt:XXCHL (重重金竹中)
  • Bảng mã:U+9528
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锨

  • Cách viết khác

    𣔙 𣞘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hân). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノノフノ). Ý nghĩa là: cái xẻng. Chi tiết hơn...

Hân
Âm:

Hân

Từ điển phổ thông

  • cái xẻng