• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Guǒ , Kè , Kuǎ
  • Âm hán việt: Quả
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅果
  • Thương hiệt:XCWD (重金田木)
  • Bảng mã:U+951E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quả). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Quả
Âm:

Quả

Từ điển phổ thông

  • 1. thoi vàng, thoi bạc
  • 2. mỡ tra vào xe