• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Tī , Tì
  • Âm hán việt: Đễ
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノフ一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅弟
  • Thương hiệt:XCCNH (重金金弓竹)
  • Bảng mã:U+9511
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đễ). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノノフノ). Chi tiết hơn...

Đễ
Âm:

Đễ

Từ điển phổ thông

  • antimon, nguyên tố stibi, Sb