• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiǎn , Jiàn
  • Âm hán việt: Giản
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅间
  • Thương hiệt:CLSA (金中尸日)
  • Bảng mã:U+950F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锏

  • Cách viết khác

    𨰓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giản). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Giản
Âm:

Giản

Từ điển phổ thông

  • 1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
  • 2. vành sắt bọc bánh xe