• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Kāi
  • Âm hán việt: Khai
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅⿵门开
  • Thương hiệt:CLST (金中尸廿)
  • Bảng mã:U+950E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khai). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Khai
Âm:

Khai

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố californi, Cf