• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt: Lao
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅劳
  • Thương hiệt:CTBS (金廿月尸)
  • Bảng mã:U+94F9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lao). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Lao
Âm:

Lao

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lorenxi, Lw