• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: ǎn
  • Âm hán việt: An
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅安
  • Thương hiệt:XCJV (重金十女)
  • Bảng mã:U+94F5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (An). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Phèn amoni. Chi tiết hơn...

An

Từ điển phổ thông

  • amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (hoá) Amoni (Ammonium)

- Phèn amoni.