• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Pī , Pí
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:ノ一一一フフノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅皮
  • Thương hiệt:XCDHE (重金木竹水)
  • Bảng mã:U+94CD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phi). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 2. cái kim to. Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Phi

Từ điển phổ thông

  • 1. cái gươm vỏ hình như con dao
  • 2. cái kim to
  • 3. nguyên tố berili, Be