- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Kim 金 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhēng
- Âm hán việt:
Chinh
- Nét bút:ノ一一一フ一丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅正
- Thương hiệt:XCMYM (重金一卜一)
- Bảng mã:U+94B2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 钲
Ý nghĩa của từ 钲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 钲 (Chinh). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フ一丨一丨一). Ý nghĩa là: cái chiêng. Từ ghép với 钲 : 鉦鼓 Trống chiêng. (Ngb) Việc quân. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (Cái) chiêng (thời xưa dùng để gõ khi hành quân)
- 鉦鼓 Trống chiêng. (Ngb) Việc quân.