• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Dǒu , Tǒu
  • Âm hán việt: Đẩu
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅斗
  • Thương hiệt:XCYJ (重金卜十)
  • Bảng mã:U+94AD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨥪

Ý nghĩa của từ 钭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đẩu). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. họ Đẩu. Chi tiết hơn...

Đẩu
Âm:

Đẩu

Từ điển phổ thông

  • 1. một đồ đựng rượu thời xưa
  • 2. họ Đẩu